запрятаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của запрятаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprjátat'sja |
khoa học | zaprjatat'sja |
Anh | zapryatatsya |
Đức | saprjatatsja |
Việt | dapriatatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
запрятаться Hoàn thành
- (thông tục)Trốn đi, ẩn nấp, trốn tránh
Tham khảo sửa
- "запрятаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)