Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

запряжка gc

  1. (действие) [sự] thắng, đóng.
  2. (повозка с лошадьми) [cỗ] xe ngựa
  3. (сбруя, упряжь) [bộ] dây thắng.

Tham khảo sửa