запруживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запруживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprúživat' |
khoa học | zapruživat' |
Anh | zapruzhivat |
Đức | sapruschiwat |
Việt | daprugiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзапруживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запрудить)), ((В))
- (воду) đắp đập, xây kè, be bờ.
- перен. (thông tục) — (заполнять) tràn ngập, tràn khắp
- толпа запрудила улицы — đám đông tràn ngập đường phố
Tham khảo
sửa- "запруживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)