Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

запруживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запрудить)), ((В))

  1. (воду) đắp đập, xây , be bờ.
    перен. (thông tục) — (заполнять) tràn ngập, tràn khắp
    толпа запрудила улицы — đám đông tràn ngập đường phố

Tham khảo

sửa