запрашивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запрашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprášivat' |
khoa học | zaprašivat' |
Anh | zaprashivat |
Đức | sapraschiwat |
Việt | daprasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзапрашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запросить)
- (В о П) (осведомляться) hỏi, chất vấn.
- запрашивать мнение — hỏi ý kiến
- (В) (высокую цену) nói thách, nói tăng giá.
- запросить вчетверо больше, чем стоит вещь — nói thách gấp bốn lần giá thực tế
Tham khảo
sửa- "запрашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)