Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заполняться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заполниться))

  1. Đầy ra, đông lên, bị lấp đầy.
    площадь постепенно заполнилась народом — quảng trường dần dần đầy (chật ních) người

Tham khảo

sửa