заполняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заполняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapolnját'sja |
khoa học | zapolnjat'sja |
Anh | zapolnyatsya |
Đức | sapolnjatsja |
Việt | dapolniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаполняться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заполниться))
- Đầy ra, đông lên, bị lấp đầy.
- площадь постепенно заполнилась народом — quảng trường dần dần đầy (chật ních) người
Tham khảo
sửa- "заполняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)