запечатлеваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

запечатлеваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запечатлеться)), ((в П))

  1. (Được) Ghi vào, in sâu, khắc vào, ghi nhớ.

Tham khảo

sửa