Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

запаковывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запаковать)

  1. (В) gói... lại, bao... lại, bọc... lại, đóng kiện.

Tham khảo

sửa