западня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của западня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapadnjá |
khoa học | zapadnja |
Anh | zapadnya |
Đức | sapadnja |
Việt | dapađnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-2b|root=западн}} западня gc
- (Cái) Bẫy, cạm; перен. тж. cạm bẫy.
- поймать кого-л. в западняю — bẫy được con gì
- попасть в западняю — а) — bị mắc bẫy; б) перен. — sa vào cạm bẫy, bị mắc lừa, bị mắc mưu
Tham khảo
sửa- "западня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)