западать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của западать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapadát' |
khoa học | zapadat' |
Anh | zapadat |
Đức | sapadat |
Việt | dapađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзападать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запасть)
- (Bị) Sa xuống.
- клавиши западатьают — những phím đàn không nảy bật (bị sa xuống)
- (становиться впалым) hõm vào, lóp vào, hóp.
- щёки запали — má hóp
- глаза запали — mắt sâu (hõm)
- (в В) (запечатлеваться) in sâu, khắc sâu, ăn sâu.
- западать в душу — in (khắc, ăn) sâu vào lòng
Tham khảo
sửa- "западать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)