занятный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của занятный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanjátnyj |
khoa học | zanjatnyj |
Anh | zanyatny |
Đức | sanjatny |
Việt | daniatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
занятный (thông tục)
Tham khảo sửa
- "занятный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)