занозистый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của занозистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanózistyj |
khoa học | zanozistyj |
Anh | zanozisty |
Đức | sanosisty |
Việt | danodixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
занозистый (thông tục)
Tham khảo sửa
- "занозистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)