заметный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
заметный
- (видимый) thấy rõ, thấy được, dễ thấy, dễ nhận thấy
- (ощутимый, ясный) rõ, rõ rệt, rõ ràng.
- заметная разница — [sự] khác nhau rõ rệt
- (видный, известный) nổi tiếng
- (выделяющийся) nổi bật.
Tham khảo sửa
- "заметный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)