замахиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замахиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamáhivat'sja |
khoa học | zamaxivat'sja |
Anh | zamakhivatsya |
Đức | samachiwatsja |
Việt | damakhivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзамахиваться Thể chưa hoàn thành (‚(на В))
- Vung lên, giơ lên.
- замахиваться кулаком — giơ quả đấm định đánh
- замахиваться палкой на кого-л. — giơ gậy định đánh ai
- перен. — có ý định, dự định, định
Tham khảo
sửa- "замахиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)