законодательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của законодательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakonodátel'stvo |
khoa học | zakonodatel'stvo |
Anh | zakonodatelstvo |
Đức | sakonodatelstwo |
Việt | daconođatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаконодательство gt
- (издание законов) [sự] lập pháp, làm luật.
- (совокупность законов) luật, pháp luật, luật pháp.
- законодательство о труде — luật lao động
- уголовное законодательство — hình luật, luật [pháp] hình sự
- гражданское законодательство — dân luật, luật [pháp] dân sự
Tham khảo
sửa- "законодательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)