законность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của законность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakónnost' |
khoa học | zakonnost' |
Anh | zakonnost |
Đức | sakonnost |
Việt | daconnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаконность gc
- (Nền) Pháp chế, pháp trị.
- социалистическая законность — pháp chế xã hội chủ nghĩa
- (соответствие с законом) [tính] hợp pháp.
- законность документа — tính hợp pháp của chứng từ
- (справедливость, правомерность) [tính] hợp lý, chính đáng.
Tham khảo
sửa- "законность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)