Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

законник (thông tục)

  1. (знаток законов) người thông thạo pháp luật.
  2. (тот, кто строго соблюдает законы) người tuân thủ pháp luật.

Tham khảo

sửa