заинтересованный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaзаинтересованный
- (интересующийся чем-л. ) quan tâm, lưu tâm, để ý, chú ý
- (увлечённый) sốt sắng, thiết tha.
- быть заинтересованным в чём-л. — mong muốn cái gì, quan tâm đến điều gì
- (имеющий касательство) hữu quan, có liên quan, có quan hệ.
- заинтересованные стороны — những bên hữu quan
- заинтересованные лица — những người hữu quan (liên quan)
Tham khảo
sửa- "заинтересованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)