Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

зазеленеть Thể chưa hoàn thành

  1. (стать зелёным) xanh ra, trơ nên xanh tươi.
  2. (показаться- о чём-л. зелёном) hiên ra xanh xanh.

Tham khảo

sửa