заждаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заждаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaždát'sja |
khoa học | zaždat'sja |
Anh | zazhdatsya |
Đức | saschdatsja |
Việt | dagiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаждаться Hoàn thành ((Р) разг.)
- Chờ lâu, đợi lâu, chờ chực; (устать от ожидания) chờ mệt, chờ chán, đợi chán chê.
- мы вас заждатьсяались! — chúng tôi đợi anh chán chê!
Tham khảo
sửa- "заждаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)