Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

задор

  1. Nhiệt tình, nhiệt huyết, [lòng] hăng hái, hăng say.
    молодой задор — nhiệt tình của tuổi trẻ, nhiệt huyết của thanh niên

Tham khảo

sửa