задор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadór |
khoa học | zador |
Anh | zador |
Đức | sador |
Việt | dađor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадор gđ
- Nhiệt tình, nhiệt huyết, [lòng] hăng hái, hăng say.
- молодой задор — nhiệt tình của tuổi trẻ, nhiệt huyết của thanh niên
Tham khảo
sửa- "задор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)