Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

задираться Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) (вызывать на ссору) kiếm chuyện, gây gổ, gây sự, gây chuyện, sinh sự.
  2. (о коже. ногте и т. п. ) [bị] xước, trầy, sầy, sây sát.

Tham khảo sửa