задираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadirát'sja |
khoa học | zadirat'sja |
Anh | zadiratsya |
Đức | sadiratsja |
Việt | dađiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзадираться Thể chưa hoàn thành
- (thông tục) (вызывать на ссору) — kiếm chuyện, gây gổ, gây sự, gây chuyện, sinh sự.
- (о коже. ногте и т. п. ) [bị] xước, trầy, sầy, sây sát.
Tham khảo
sửa- "задираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)