Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заданный

  1. (Đã) Cho, ra, giao, định trước.
    заданная тема — đề tài đã ra
    по заданныйой программе — theo chương trình [đã] định trước

Tham khảo

sửa