загрызть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загрызть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagrýzt' |
khoa học | zagryzt' |
Anh | zagryzt |
Đức | sagryst |
Việt | dagrydt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагрызть Hoàn thành ((В))
- Cắn chết, cắn nát.
- перен. (thông tục) — đay nghiến, giày vò, dằn vặt, cắn rứt
- его совесть загрызтьла — lương tâm nó cắn rứt
- его загрызтьла тоска — nỗi buồn giày vò nó
Tham khảo
sửa- "загрызть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)