Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

загрызть Hoàn thành ((В))

  1. Cắn chết, cắn nát.
    перен. (thông tục) — đay nghiến, giày vò, dằn vặt, cắn rứt
    его совесть загрызтьла — lương tâm nó cắn rứt
    его загрызтьла тоска — nỗi buồn giày vò nó

Tham khảo

sửa