загружать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagružát' |
khoa học | zagružat' |
Anh | zagruzhat |
Đức | sagruschat |
Việt | dagrugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: загрузить) ‚(В)
- Chất [đầy].
- полностью загружать что-л. — chất đầy cái gì
- загружать печь — chất [liệu vào] lò
- (thông tục)(обеспечивать работой) — thu xếp đủ (giao đủ) việc làm
- загружать преподавателей — giao cho giảng viên đủ công việc, giao nhiệm vụ cho giảng viên
- загружать рабочий день — bố trí đủ việc làm trong suốt ngày công
- загружать предприятие работой — bố trí đủ việc làm cho xí nghiệp
- он загружен работой — anh ấy có đủ việc làm
Tham khảo
sửa- "загружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)