Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

загородный

  1. () Ngoài thành phố, ngoài thành, ngoại ô.
    загородный дом — nhà ở ngoài thành phố (ngoại thành, ngoại ô)
    загородная прогулка — cuộc dạo chơi ở ngoài thành phố (ở ngoại thành)

Tham khảo

sửa