загородка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загородка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagoródka |
khoa học | zagorodka |
Anh | zagorodka |
Đức | sagorodka |
Việt | dagorođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзагородка gc
Tham khảo
sửa- "загородка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)