загнивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của загнивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagnivát' |
khoa học | zagnivat' |
Anh | zagnivat |
Đức | sagniwat |
Việt | dagnivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
загнивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: загнить)
Tham khảo sửa
- "загнивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)