загнивание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загнивание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagnivánije |
khoa học | zagnivanie |
Anh | zagnivaniye |
Đức | sagniwanije |
Việt | dagnivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзагнивание gt
- (Sự) Rữa, rữa nát, thối rữa; перен. [sự] thối nát, mục nát.
- загнивание капитализма — [sự] thối nát của chủ nghĩa tư bản
Tham khảo
sửa- "загнивание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)