Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

загнивание gt

  1. (Sự) Rữa, rữa nát, thối rữa; перен. [sự] thối nát, mục nát.
    загнивание капитализма — [sự] thối nát của chủ nghĩa tư bản

Tham khảo sửa