заглушать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заглушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaglušát' |
khoa học | zaglušat' |
Anh | zaglushat |
Đức | sagluschat |
Việt | daglusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаглушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заглушить) ‚(В)
- (звух) [làm] át, tiêu âm.
- шум ветра заглушил его слова — tiếng gió rít [làm] át lời của anh ấy
- (thông tục)(прекращать работу) — tắt, hãm. . . lại
- заглушить мотор — tắt máy, hãm máy lại
- перен. — (смягчать чувство, ощущение) — làm bớt, làm dịu
- заглушать боль — làm bớt đau
- (растения) làm cớm.
- перен. — (подавлять) đè, nén, đàn áp
- заглушать голос совести — dằn tiếng nói của lương tâm xuống, bưng tai trước tiếng nói của lương tâm
Tham khảo
sửa- "заглушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)