заглаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заглаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagláživat' |
khoa học | zaglaživat' |
Anh | zaglazhivat |
Đức | saglaschiwat |
Việt | daglagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаглаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: загладить) ‚(В)
- (делать гладким) vuốt thẳng, làm thẳng, làm phẳng phiu
- (утюгом) là phẳng.
- заглаживать складки — vuốt (là) thành nếp
- перен. — (смягчать) làm dịu; (искучать) sửa chữa, chuộc, đền
- заглаживать свою вину — sửa lỗi (chuộc tội) của mình
Tham khảo
sửa- "заглаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)