Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

завтрак

  1. (Bữa) Ăn sáng, cơm sáng, lót dạ, điểm tâm; (пища) đồ ăn sáng, cơm sáng.
    кормить завтраками — hẹn rày hẹn mai, hứa mãi

Tham khảo

sửa