завтрак
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завтрак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | závtrak |
khoa học | zavtrak |
Anh | zavtrak |
Đức | sawtrak |
Việt | davtrac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавтрак gđ
- (Bữa) Ăn sáng, cơm sáng, lót dạ, điểm tâm; (пища) đồ ăn sáng, cơm sáng.
- кормить завтраками — hẹn rày hẹn mai, hứa mãi
Tham khảo
sửa- "завтрак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)