завозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavozít' |
khoa học | zavozit' |
Anh | zavozit |
Đức | sawosit |
Việt | davodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзавозить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: завезти)), ((В))
- (по пути) [tiện đường] chở dến, tải đến.
- (далеко, не туда, куда нужно) chở (tải) đi xa.
- (thông tục)(доставлять) chở đến, tải đến, đem đến, đưa đến, chuyên chở đến
- (снабжать) cung cấp
Tham khảo
sửa- "завозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)