Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

завоз

  1. (thông tục) [sự] chở đến, tải đến
  2. (снабжение) [sự] cung cấp.
    завоз сырья — [sự] cung cấp nguyên liệu

Tham khảo sửa