завоз
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завоз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavóz |
khoa học | zavoz |
Anh | zavoz |
Đức | sawos |
Việt | davod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавоз gđ
- (thông tục) [sự] chở đến, tải đến
- (снабжение) [sự] cung cấp.
- завоз сырья — [sự] cung cấp nguyên liệu
Tham khảo
sửa- "завоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)