Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заводной

  1. (Chạy bằng) Dây cót.
    заводная игрушка — đồ chơi chạy bằng dây cót
  2. (для завода) [để] vặn dây cót, phát động, khởi động.
    заводной ключ — [cái] chìa lên dây, chìa vặn dây cót
    заводная пружина — [sợi] dây cót
    заводная рукоятка — [cái] ma-ni-ven, tay quay khởi động

Tham khảo

sửa