заводной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заводной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavodnój |
khoa học | zavodnoj |
Anh | zavodnoy |
Đức | sawodnoi |
Việt | davođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаводной
- (Chạy bằng) Dây cót.
- заводная игрушка — đồ chơi chạy bằng dây cót
- (для завода) [để] vặn dây cót, phát động, khởi động.
- заводной ключ — [cái] chìa lên dây, chìa vặn dây cót
- заводная пружина — [sợi] dây cót
- заводная рукоятка — [cái] ma-ni-ven, tay quay khởi động
Tham khảo
sửa- "заводной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)