заводила
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заводила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavodíla |
khoa học | zavodila |
Anh | zavodila |
Đức | sawodila |
Việt | davođila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаводила gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)
Tham khảo
sửa- "заводила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)