Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заводила gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)

  1. Kẻ đầu têu, kẻ đầu nậu, người thủ xướng.

Tham khảo

sửa