завлекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завлекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavlekát' |
khoa học | zavlekat' |
Anh | zavlekat |
Đức | sawlekat |
Việt | davlecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзавлекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завлечь) ‚(В)
- (заманивать) nhử, dử
- (вовлекать) gạ gẫm, lôi kéo, lôi cuốn, thu hút, gạ.
- завлечь противника в ловушку — nhử địch vào bẫy
- перен. — (пленять) làm... say mê, làm... ham mê; (соблазнять) cám dỗ, quyến rũ
Tham khảo
sửa- "завлекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)