завеса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завеса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavésa |
khoa học | zavesa |
Anh | zavesa |
Đức | sawesa |
Việt | davexa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавеса gc
- (Cái) Màn, màn che.
- (то, что закрывает собой) màn, màng.
- завеса дождя — màn mưa
- снежная завеса — màn tuyết; trướng tuyết (поэт.)
- дымовая завеса — màn khói
- огневая завеса — màn (hàng rào) hỏa lực, lưới lửa
- приподнять завесу — vén tấm màn bí mật lên, phơi ra ánh sáng
Tham khảo
sửa- "завеса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)