заведение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavedénije |
khoa học | zavedenie |
Anh | zavedeniye |
Đức | sawedenije |
Việt | daveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаведение gt
- Xưởng, xí nghiệp; (учреждение) cơ quan.
- учебное заведение — trường học, học hiệu, học đường
- высшее учебное заведение — trường đại học, trường cao đẳng, đại học đường
Tham khảo
sửa- "заведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)