забрызгаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của забрызгаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabrýzgat'sja |
khoa học | zabryzgat'sja |
Anh | zabryzgatsya |
Đức | sabrysgatsja |
Việt | dabrydgatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
забрызгаться Hoàn thành (, 6a)
Tham khảo sửa
- "забрызгаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)