заболеваемость

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заболеваемость gc

  1. Tỷ lệ mắc bệnh.
    заболеваемость раком — tỷ lệ mắc bệnh ung thư
    рост заболеваемости — [sự] tăng tỷ lệ mắc bệnh

Tham khảo

sửa