Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заблестеть Hoàn thành (, 6c)

  1. Ánh lên, sáng lên, lóe lên.
    его глаза заблестетьели — mắt nó sáng lên

Tham khảo sửa