забиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của забиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabivát'sja |
khoa học | zabivat'sja |
Anh | zabivatsya |
Đức | sabiwatsja |
Việt | dabivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
забиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: забиться)
- (thông tục)(забираться, прятаться) — ẩn vào, nấp vào
- забиваться в угол — ẩn vào xó
- (засоряться) [bị] tắc, nghẽn.
- (проникать - о снеге, пыли) lọt vào.
Tham khảo sửa
- "забиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)