забастовка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забастовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabastóvka |
khoa học | zabastovka |
Anh | zabastovka |
Đức | sabastowka |
Việt | dabaxtovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзабастовка gc
- (Cuộc) Bãi công, đình công; (учащихся) [cuộc] bãi khóa; (торговцев) [cuộc] bãi thị.
- объявить забастовкау — tuyên bố bãi công (đình công)
- забастовка протеста — [cuộc] bãi công phản đối
Tham khảo
sửa- "забастовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)