забастовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của забастовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabastovát' |
khoa học | zabastovat' |
Anh | zabastovat |
Đức | sabastowat |
Việt | dabaxtovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
забастовать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "забастовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)