забарабанить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của забарабанить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabarabánit' |
khoa học | zabarabanit' |
Anh | zabarabanit |
Đức | sabarabanit |
Việt | dabarabanit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
забарабанить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "забарабанить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)