забава
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabáva |
khoa học | zabava |
Anh | zabava |
Đức | sabawa |
Việt | dabava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзабава gc
- Trò tiêu khiển, trò giải trí, trò vui, trò chơi, trò.
- это для него детская забава — việc này đối với anh ta thì dễ như bỡn, đối với nó làm cái này dễ như chơi
Tham khảo
sửa- "забава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)