жуткий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жуткий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žútkij |
khoa học | žutkij |
Anh | zhutki |
Đức | schutki |
Việt | giutki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaжуткий
Tham khảo
sửa- "жуткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)