журавль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của журавль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žurávl' |
khoa học | žuravl' |
Anh | zhuravl |
Đức | schurawl |
Việt | giuravl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжуравль gđ
Tham khảo
sửa- "журавль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)