жилка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žílka |
khoa học | žilka |
Anh | zhilka |
Đức | schilka |
Việt | giilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжилка gc
- Gân, vân.
- жилка листа — gân lá
- (перен.) Khiếu, năng khiếu.
- литературная жилка — [năng] khiếu văn chương
Tham khảo
sửa- "жилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)