жизнеутвердающий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

жизнеутвердающий

  1. Đầy sức sống, đầy sinh khí, lạc quan.
    жизнеутвердающие идеи — những tư tưởng đầy sức sống

Tham khảo

sửa